Chuồng tiếng anh là gì, nghĩa của từ chuồng cừu trong tiếng anh. Admin 27/05/2021 419. Ha-ba-cúc gồm cách biểu hiện gương chủng loại, vì chưng ông nói: “Vì dầu cây vả sẽ không còn nứt lộc nữa, với vẫn không tồn tại trái trên gần như cây nho; cây ô-li-ve sầu ko sanh-sản, cùng chẳng tất cả ruộng nào sanh ra đồ-ăn; bầy cừu có khả năng sẽ bị xong xuôi ngoài ràn, cùng không tồn tại bè lũ
cái chuồng bằng Tiếng Anh. cái chuồng. bằng Tiếng Anh. Bản dịch của cái chuồng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: cage, cote. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh cái chuồng có ben tìm thấy ít nhất 112 lần.
chuồng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: cage, stable, stall (tổng các phép tịnh tiến 10). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với chuồng chứa ít nhất 201 câu. Trong số các hình khác: Nhốt một con thú hoang trong chuồng ở thảo cầm viên thì thú vẫn hoàn thú. ↔ A wild animal that is moved into a cage in a zoo is still a beast. .
chuồng trâu trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chuồng trâu (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành.
Dịch trong bối cảnh "CHUỒNG KHỈ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHUỒNG KHỈ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
OpenSubtitles2018.v3. Tôi thấy như mình là cáo trong chuồng gà vậy! I feel like a fox in a chicken coop. OpenSubtitles2018.v3. Và quên cái chuồng gà của em đi. And forget about your chicken house. OpenSubtitles2018.v3. Trong khi ông phá tan cái chuồng gà của tôi. In the meantime, you smashed up my chicken house.
TWEfY. Covered California là một dịch vụ miễn phí nhằm kết nối cư dân California với các thương hiệu bảo hiểm theo đạo luật Patient Protection and Affordable Care Act. Đây là nơi duy nhất có thể trợ giúp tài chính khi người dân mua bảo hiểm sức khoẻ từ các công ty có uy tín. *Khi nhấp vào bất cứ link liên kết nào trong trang này, bạn sẽ được chuyển đến trang có nội dung liên quan bằng tiếng Anh. Covered California và Medi-Cal sử dụng cùng một mẫu đơn. Điều này có nghĩa rằng khi bạn khi danh, bạn sẽ biết mình đủ điều kiện cho chương trình nào. Vài hộ gia đình đủ điều kiện cho cả hai. Đang xem “chương sách” tiếng anh là gì? Trợ giúp với chi phí Đây là nơi duy nhất để nhận được hỗ trợ tài chính thanh toán bảo hiểm y tế. Medi-Cal có bảo hiểm miễn phí hoặc chi phí thấp nếu bạn đủ điều kiện tham gia. Thêm nhiều trợ giúp tài chánh được bổ sung Kế Hoạch Cứu Hộ Hoa Kỳ giúp bảo hiểm y tế có giá hợp lý hơn, và Covered California là nơi duy nhất bạn nhận được những khoản tiết kiệm này. Vâng, rất có thể! Nhiều người có thu nhập cao hơn hiện đủ điều kiện để được trợ giúp tài chính, và những người có thu nhập ít hơn sẽ còn tiết kiệm được nhiều hơn trước. Tôi sẽ tiết kiệm được bao nhiêu? Hãy dùng máy tính tiếng Anh tài chính tiện lợi của chúng tôi để xem bạn sẽ tiết kiệm được bao nhiêu. Xem những gì được tính là thu nhập của hộ gia đình. Chương trình này kéo dài bao lâu? Những tiết kiệm này chỉ áp dụng cho đến 2022, vì vậy hãy ghi danh ngay bây giờ. Bảo Hiểm Từ Nhãn Hiệu Uy Tín Covered California và Medi-Cal đều có các chương trình từ các hãng có uy tín. Trợ giúp với chi phí Đây là nơi duy nhất để nhận được hỗ trợ tài chính thanh toán bảo hiểm y tế. Medi-Cal có bảo hiểm miễn phí hoặc chi phí thấp nếu bạn đủ điều kiện tham gia. Xem thêm Mua giày cao gót gucci nơi bán giá rẻ, uy tín, chất lượng nhất Thêm nhiều trợ giúp tài chánh được bổ sung Kế Hoạch Cứu Hộ Hoa Kỳ giúp bảo hiểm y tế có giá hợp lý hơn, và Covered California là nơi duy nhất bạn nhận được những khoản tiết kiệm này. Tôi có được trợ giúp tài chánh không? Vâng, rất có thể! Nhiều người có thu nhập cao hơn hiện đủ điều kiện để được trợ giúp tài chính, và những người có thu nhập ít hơn sẽ còn tiết kiệm được nhiều hơn trước. Tôi sẽ tiết kiệm được bao nhiêu? Hãy dùng máy tính tiếng Anh tài chính tiện lợi của chúng tôi để xem bạn sẽ tiết kiệm được bao nhiêu. Xem những gì được tính là thu nhập của hộ gia đình. Chương trình này kéo dài bao lâu? Những tiết kiệm này chỉ áp dụng cho đến 2022, vì vậy hãy ghi danh ngay bây giờ. Các Công Ty Bảo Hiểm Sức Khoẻ Các công ty này đáp ứng tất cả các yêu cầu của tiểu bang và liên bang về các chương trình bảo hiểm sức khỏe, cộng với các tiêu chuẩn bổ sung do Covered California đặt ra. Health Insurance Companies These companies meet all the state and federal requirements for health plans, plus additional standards set by Covered California. Visit their websites for up-to-date COVID-19 information. Cần giúp đỡ để ghi danh? Bạn có thể nhận giúp đỡ từ chuyên viên ghi danh có chứng chỉ ngay lập tức. Trợ giúp miễn phí và bảo mật. Hãy nói chuyện với ai đó về các lựa chọn và nhờ họ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình. Bạn có thể ghi danh trực tiếp tại đại lý, qua điện thoại hoặc trực tuyến. Các công ty này đáp ứng tất cả các yêu cầu của tiểu bang và liên bang về các chương trình bảo hiểm sức khỏe, cộng với các tiêu chuẩn bổ sung do Covered California đặt ra. Xem thêm Thông Tin Dạy Học Nối Mi Tiếng Anh Dành Cho Những Ai Đam Mê Tìm Hiểu is sponsored by Covered California and the Department of Health Care Services, which work together to support health insurance shoppers to get the coverage and care that’s right for them. Post navigation
Ví dụ về đơn ngữ Are you saving up for that new chicken coop? Now she's living with ten other families in a disused chicken coop. The 300 square metre cave has been divided up into rooms and has an animal pen and chicken coop inside. I remembered the story of a family living in a chicken coop. We were given a limited amount of funds, which were sent to the hardware for materials to build the chicken coop. At the entrance of the marsh was a pigsty which is still present today but not used. The stable he was supposed to muck out has become a pigsty on his watch. English was the language of those who groveled in the pigsties. Comparisons between parliament and a pigsty didn't deter oratory or tableau. The ghetto was inadequate for basic needs, with residents housed in barracks or pigsties. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Tìm chuồng- dt. 1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật chuồng lợn chuồng trâu chuồng chim mất bò mới lo làm chuồng tng. chuồng cọp sổng chuồng. 2. Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn chuồng phân chuồng Chỗ để nhốt và nuôi súc vật. Chuồng bò. Chuồng bồ câu. Chuồng gà. Chuồng heo. Tra câu Đọc báo tiếng Anh chuồngchuồng noun Stable, sty, cage, coopchuồng heo a pigstychuồng cọp a tiger cagechuồng gà a hen-coopEnclosure in which is heaped somethingchuồng phân an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
Chuồng ngựa là một gian hàng mở và thấp phía trước được thiết kế cho cả việc xây dựng sau và dầm và các tòa nhà trong suốt. and beam construction AND clear span hệ thống chuồng ngựa JH là một trong những lựa chọn gian hàng thanh lịch và uy tín nhất của chúng JH horse stall systems are one of our most elegant and prestigious stall lý do này, cửa chuồng ngựa trượt là lý tưởng cho các cơ sở bận rộn, nơi nhiều con ngựa thường xuyên đến và this reason, sliding horse stall doors are ideal for busy facilities where multiplehorses are frequently coming and là phòng phụ, nó là chuồng ngựa, trước khi chúng tôi sửa lại cho is the annex, it was the stables, before we had them adapted for nhà không đủ rộng để đón số người di cư ngày càngnhiều, vì thế họ bắt đầu xây một tòa nhà mới ở Đại lộ Deans- khu vực khi đó là một chuồng wasn't large enough to accommodate the growing number of migrants,so work began on construction of a new building at Deans Avenue, on what was then a horse mặt tôi là một chuồng ngựa sạch sẽ và sáng bóng, một đồng cỏ đầy bùn mặn ướt đẫm, và năm mươi con ngựa được cọ rửa kỹ càng đến nỗi bộ lông chúng ánh front of me was a shiny clean horse stable, a field of wet salty mud, and fifty horses that had been scoured so thoroughly their coats Thế chiến II, cáclực lượng chiếm đóng của Đức đã tạo ra từ nhà thờ một nhà kho và chuồng ngựa, đó là lý do tại sao vào năm 1945, nhà thờ được mở cửa trở lại lần thứ World War II,The German occupation forces made from the church a warehouse and stables for horses, which is why in 1945 the church was dedicated for the second có chuồngngựa riêng, vì vậy cưỡi ngựa là một hoạt động phổ biến với các sinh viên tham gia cạnh has its own stables and horses, so riding is a popular activity with students participating kể rằng bà từng làm việc trong rạp xiếc với công việc dọn chuồng ngựa, trong khi sự thật là bà thường đi cùng người bạn trại làm việc tại một rạp xiếc lưu động vào những ngày cuối said she worked in a circus mucking out horses, when the truth was that she used to go with her boyfriend who worked at a travelling circus at weekends. chủ trước đã từng sở hữu một trang trại ngựa tại đây trong nhiều năm trước khi ông barn” was a remnant of a previous owner who worked the property as a horse farm for years until his cái chuồng ngựa là một chỗ tốt, nhưng không phải là chỗ để cho người ta nằm ngủ. but it ain't a place for a fellow to roll around nhóm của chúng tôi làm việc để đảm bảo rằng chuồng ngựa của bạn là một sự phù hợp hoàn hảo!And our team works to make sure that your horse stalls are a perfect fit!Đưa trẻ đến những vùng hoang dã, chuồng ngựa hay thậm chí chỉ là ngôi nhà của những người có thú the kids to wildlife reservations, horse barns, and even just to homes of people with địa điểm khác nhau trong phim, chẳng hạn như nhà ga xe lửa và chuồng ngựa, thực ra là được dựng trên sân various locations in the film, such as the train station, and horse stables, were actually built on top of the này giống như là cô khóa chuồng ngựa lại sau khi nhét mặt nó vào giữa ngực cô trong hơn một tiếng đồng hồ nhỉ?Isn't that locking the barn door after the horse has put his face between your breasts for an hour and a half?Là chuồng ngựa thế kỷ 17 quyến rũ đã được chuyển đổi, Longacre Bed and Breakfast nằm ở khu vực Nam Devon thôn dã, giữa Totnes và đường biên giới charming converted 17th-century barn, Longacre Bed and Breakfast is set in rural South Devon, between Totnes and the borders of Dartmoor. nệm ngựa, thảm chăn nuôi, đệm chống trượt cao su, đệm cao su chống mỏi, giường cao su gia súc, thảm chuồng lợn, đệm bò chống trượt, chuồng lợn tấm chống mattress is also known as horse shed mat, cow pen mat,horse mattress, animal husbandry mat, rubber anti-skid pad, anti-fatigue rubber pad, rubber cattle bed, pig house mat, cow pen anti-skid pad, pig house anti-skid cho các quầy hàng ngựa và chuồngngựa là cực kỳ quan trọng để trong Trường đua ngựa và Chuồngngựa cũ là Bảo tàng& Phòng triển lãm Nghệ thuật Brighton, với bộ sưu tập Nghệ thuật Trang trí ấn tượng, phòng trưng bày trang phục với thời trang từ thế kỷ 18, và Bộ sưu tập đồ sứ và gốm sứ Willett tuyệt in the former Royal Stables and Riding School is the Brighton Museum& Art Gallery, with its impressive collection of Art Deco pieces, a costume gallery with fashions from the 18th century, and the excellent Willett Collection of porcelain and cả những gì mẹ tôi nói là,“ Đóng chuồngngựa không có lợi ích gì sau khingựa đã đi khỏi”.Bất kể phong cách quản lý hoặc nhu cầu của bạn là gì, những điều cơ bản của một chuồng ngựa an toàn là như matter what your management style or needs, the basics of a safe horse stall are the thằng bé canh chuồngngựa tên là Marc d' ngựa, ấy là thứ tôi vốn luôn muốn cạnh doanh trại làchuồng ngựa được vây tạm thời, một trăm con ngựa đang bị nhốt phía to the camp there was a temporary erected horse enclosure, with more than a hundred horses kept in trệt là nơi đặt chuồng ngựa," Tabbone ground floor is where the stableswere located," Tabbone says.
Cẩn thận không để con chó ra khỏi chuồng của nó trong khi nó đang sủa hoặc làm to not take the puppy out of the crate when it is whining or đó, bạn cần lắp đặt lồng dưới chuồng của những bức tường you need to install cages under the sheds ofthe blank người chăm thú dẫn đi, Kazuki và Kaguya- senpai đi đến chuồng của các loài động vật by the caretaker, Kazuki and Kaguya-senpai moved to the fence ofthe other này sẽ cứu những con thỏ khỏi vết cắn của loài gặm nhấm trong nhà vàtạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì chuồng của người chăn will save the rabbits from the bites of domestic rodents andKể từ khi con ngựa của tôi,ông lưu giữ trong chuồng của lâu đài của barbie mua sắm, và đây là một nhãn hiệu, khi hai niềm đam mê của nhà vua đã thống nhất thành my horses he kept in the stables of the castle of Marly, and here was a brand name, when the two passions of the king were United into những năm 1930, Percherons chiếm hơn 70 phần trăm của giống ngựa ngựa thuần chủng tại Hoa Kỳ, vàtất cả các trường đại học cấp đất lớn chuồng của the 1930s, Percherons accounted for over 70 percent of the purebred draft horses in the United States,and all of the major land-grant universities maintained stables of quốc gia khác, như Nam Phi và Nga, cũng từng phát hiện những trường hợp động vật linh trưởng hút thuốc lá do kháchtham quan ném thuốc lá vào chuồng của countries such as South Africa and Russia have also reported cases of primates learning to smoke after zoo visitors ignored warnings andCả chúng ta nữa, nếu chúng ta muốn theo Ngài và ở lại vớiNgài, chúng ta không được hài lòng với việc ở lại trong chuồng của 99 con chiên, mà chúng ta cần phải“ đi ra”, để cùng với Ngài tìm kiếm con chiên lạc, con chiên ở xa if we want to follow Him and stay with Him,we must not be content to remain in the enclosure of the ninety-nine sheep, we have to“step outside”, to search for the lost sheep together with Him, the one furthest chúng ta nữa, nếu chúng ta muốn theo Ngài và ở lại với Ngài, chúngta không được hài lòng với việc ở lại trong chuồng của 99 con chiên, mà chúng ta cần phải“ đi ra”, để cùng với Ngài tìm kiếm con chiên lạc, con chiên ở xa too, if we want to follow Him and stay with Him,must not be content with staying in the enclosure of the ninety-nine sheep, we must"come out", to seek out with Him the lost sheep, the chúng ta muốn theo Người, chúng ta không đượchài lòng với việc ở lại trong chuồng của 99 con chiên, mà cần phải“ đi ra”, để cùng với Người kiếm con chiên lạc, con chiên ở xa if we want to follow Him and stay with Him,we must not be content to remain in the enclosure of the ninety-nine sheep, we have to"step outside", to search for the lost sheep together with Him, the one furthest sao vuatương lai được sinh ra trong chuồng của thú vật?Why was the Princeof Peace, the Lord of lords, born in a cattle stall?Coop trang bịrộng rãi với quyền truy cập vào chuồng của một khu vực rộng không đủ để chỉ lấy nó ra khỏi chuồng của nó và đặt nó vào một cây bút bên is not sufficient to just take it out of its coop and put it in a pen next nhà của Miguel Angel, một con thú cưng Amazon có một lò xo nệm trong chuồngcủa Miguel Angel's home, two pet Amazons have a mattress spring in their thỏ phải lớn hơn rabbit's cage should be larger than the về chuồngcủa mấy người Tâm trong chuồngcủa cô chuồng của mọi loài chim không sạch và gớm ghiếc!A Cage of every unclean& hateful bird!Cái chuồng của mọi loài chim không sạch và gớm a cage of every unclean and hateful bird….Cái chuồng của mọi loài chim không sạch và gớm of every unclean and hateful bird.".Dõi theo nó từ chuồngcủa followed them from their chuồng của mọi loài chim không sạch và gớm is truly the cage of every unclean and hateful ấy vào chuồngcủa Lôi Đình rồi!He went into Leiting's cage!Anh đã mua từng con ngựa trong chuồngcủa bought every horse in his sáng bạn sẽ ra chuồngcủa vịt nhặt những quả morning, he would go to the chicken coops to collect chó nhìn ra bên ngoài từ bên trong chuồngcủa puppy dog looks at the camera from inside its có thể làm mọi việc ngay tại trong chuồngcủa hands can do everything in her bắt kịp côkhi cô đang mở cửa chuồngcủa I get up I open Rocky's bảo không có ai làm ngã, đẩy hay gõ vào chuồngcủa that no one will trip, push, or knock the cage over.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chuồng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chuồng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chuồng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Sửa xong cửa chuồng ngay khi ngựa về đến chuồng. You fixed the barn door after the horse has come home. 2. Thỏ xổng chuồng Runaway bunny! 3. Chuồng sạch không? Real clean stall? 4. Khu chuồng trại sao? The stables? 5. Như cái chuồng lợn. It's like Skid Row. 6. Tìm mọi nhà kho, mọi trang trại, mọi chuồng gà, nhà xí và chuồng chó. Search every warehouse, every farmhouse, every henhouse, outhouse, and doghouse. ♪ 7. Cháu sẽ tới chuồng ngựa. I'll go to the stable. 8. Ở ngoài, cạnh chuồng gà. Outside, by the chicken coops. 9. Lục soát chuồng ngựa ấy. Go and search the stables. 10. Chuồng ngựa nằm tại đằng kia. The stables are over here. 11. Con lợn lại xổng chuồng à? Has the pig escaped again? 12. Lợn không có ở trong chuồng. The pigs are not in the pen. 13. Ngày hôm nọ trong chuồng ngựa. The other day in the stable. 14. Taub, thay phân cho cái chuồng. Taub, you change the litter box. 15. Giống như trong chuồng heo vậy. It's like being around pigs. 16. Chỉ là một cái chuồng heo. Nothing but a dump. 17. Tốt hơn một cái chuồng heo. Better than a pigsty. 18. 17, 18. a Chuồng mới nầy do Giê-su Christ làm Đấng Chăn chiên Hiền-lành là chuồng gì? 17, 18. a What was this new sheepfold for which Jesus was the Fine Shepherd? 19. Xin lỗi về cái chuồng ngựa nhé. Sorry about your barn. 20. Các người nhốt tôi trong chuồng thỏ. You lock me up in a rabbit hutch. 21. Sao lại xuống chuồng ngựa thế hả? Where did you find the strength to go to the stables? 22. Hãy nhốt con bò vào chuồng, Pork. You better put that cow into the barn. 23. Anh không muốn sống trong chuồng heo. I don't want to live in a fucking pigsty. 24. Có củi khô sau chuồng ngựa ấy There' s dry wood behind the stables 25. Bắt đầu bằng việc rửa chuồng ngựa. You can start by cleaning out the stables. 26. Thằng bé ở trong chuồng khỉ đột. The kid's in the gorilla cage. 27. Bởi vì con ngựa đã đổi chuồng. Cause the horse changed stable. 28. Họ đã biến Babruysk thành một chuồng lợn. They have turned Babrujsk into a pigsty. 29. Đây là nhà tôi... không phải chuồng heo. This is my house, not a pig sty. 30. Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng. Every dog is valiant at his own door. 31. Ông đưa tôi tới cái chuồng chó này. You take me to this shit hole in the middle of nowhere. 32. Và quên cái chuồng gà của em đi. And forget about your chicken house. 33. Chúng tôi có chuồng heo, chuồng bò và một chuồ̀ng cỏ để cho ngựa ăn, và đã từng nghịch bẩn trong bùn lầy." We had pigsties, barns and a paddock, and used to muck around in the mud." 34. Không còn chuồng bò nữa rồi, Cô Scarlett. There ain't no barn no more. 35. Ổng ra ngoài để cứu cái chuồng gà. He went out to save the chicken coop. 36. Sẽ không có ai trông coi khu chuồng trại. No one would be watching the stables. 37. báo cáo với Joe 1 mắt tại chuồng ngựa.. Luke, report to One-Eyed Joe in the stables. 38. Chuồng mới được thành lập cho những “chiên khác” The Recent Pen for “Other Sheep” 39. Người của ta ngủ ở chuồng ngựa cũng được Tyrion My men can sleep in the stable. 40. Gần đó, lại có 1 chuồng gà bỏ lơ A few yards away was a failed chicken coop. 41. Chúng ta phải đến chuồng ngựa để chào Abraham. We just have to go to the stables to say hello to Abraham. 42. Kìa chủ nhà dọn sạch chuồng ngựa của mình. The master of the house cleaning out his own barn. 43. Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch. We're gonna need a big-ass cage. 44. Chuồng hay chuồng trại là một tòa nhà trong nông nghiệp thường ở các trang trại và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. A barn is an agricultural building usually on farms and used for various purposes. 45. Supe lân có thể dùng để ủ với phân chuồng. The dish can be accompanied by bouillon. 46. " Ta sẽ cho chú mày vào trong cái chuồng thỏ . " I 'll put this in a hutch . 47. Chồng tôi có vài chuồng ngựa ở ven thành phố. My husband held stable at edge of city. 48. À, con tàu không gian ở đó, trong chuồng lợn. Well, the spaceship is over there in the pig pen. 49. Toby, anh lo chuồng sư tử, hổ và gấu nhé. Toby, you take the lions, the tigers and the bears. 50. Người chăn giữ chúng trong chuồng cho đến mùa xuân. From November till spring, shepherds would not graze their flocks outdoors.
chuồng tiếng anh là gì